Có 2 kết quả:

性传播 xìng chuán bō ㄒㄧㄥˋ ㄔㄨㄢˊ ㄅㄛ性傳播 xìng chuán bō ㄒㄧㄥˋ ㄔㄨㄢˊ ㄅㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sexually transmitted

Từ điển Trung-Anh

sexually transmitted